Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giám ngục
[giám ngục]
|
danh từ.
jailer, warder
Từ điển Việt - Việt
giám ngục
|
danh từ
(từ cũ) người trông coi nhà lao
Ông ta giữ chức giám ngục đã hơn hai mươi năm.